Nhưng kim ngạch xuất khẩu hạt tiêu Việt Nam vào Mỹ chỉ tăng có 4,3% do lượng giảm mạnh vì thuế đối ứng đẩy giá tăng cao. Do vậy, các doanh nghiệp Việt Nam đón nhận thông tin Mỹ miễn thuế với kỳ vọng về sự phục hồi của thị trường quan trọng nhất trong thời gian tới.
Khuyến nghị chung là người trồng hạt tiêu nên cân nhắc bán hàng theo từng đợt, tránh xả ồ ạt khi thị trường chỉ vừa quay đầu tăng trở lại; đồng thời ưu tiên làm việc với doanh nghiệp, đại lý uy tín, hợp đồng rõ ràng để hạn chế rủi ro về giá và chất lượng.
Về phía doanh nghiệp, việc tận dụng cơ hội từ ưu đãi thuế tại thị trường Mỹ, đẩy mạnh chế biến sâu và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu được xem là hướng đi quan trọng để duy trì đà tăng trưởng kim ngạch cho ngành hạt tiêu.
Hiệp hội Hạt tiêu và gia vị Việt Nam (VPSA) nhận định, Việt Nam là một quốc gia xuất khẩu lớn về hạt tiêu và gia vị thì đây là cơ hội thuận lợi để lấy lại thị phần tại thị trường Mỹ. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải đáp ứng được tiêu chuẩn nhập khẩu, chất lượng và chứng nhận. Bên cạnh đó, doanh nghiệp vẫn cần tuân thủ thuế nhập khẩu thông thường của Mỹ, thủ tục hải quan, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, chứng nhận.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) hôm nay điều chỉnh tăng 0,17% đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.099 USD/tấn) và tăng 0,18% đối với giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.666 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.175 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.200 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.300 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.400 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.600 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.050 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.099

+0,17

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

9.666

+0,18

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.175

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.200

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.300

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.400

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.600

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

9.050

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD