Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
4.934
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
6.488
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
5.000
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
4.900
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
7.300
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
4.600
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
4.700
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
6.600
|
-
|
Các thông tin nổi bật:
- Theo các chuyên gia trong ngành, với diễn biến giá hạt tiêu từ đầu năm đến nay, hạt tiêu đang bước vào chu kỳ tăng giá mới, do nguồn cung thắt chặt trên toàn cầu.
- Giá tiêu đen xuất khẩu của Việt Nam đã vượt ngưỡng 4.000 USD/tấn, hướng tới mốc 5.000 USD/tấn, mở ra triển vọng tổng kim ngạch xuất khẩu tiêu năm nay có thể cán mốc 1 tỷ USD.
- Sau một thời gian vắng bóng, các thương lái Trung Quốc đã quay lại thị trường khiến giao dịch sôi động hơn.
- Xuất khẩu tiêu trong các tháng đầu năm 2024 có sự thay đổi đáng kể, với xuất khẩu giảm ở Việt Nam và Brazil, còn tăng ở Ấn Độ và Indonesia.
- Điều kiện thời tiết ở khu vực Tây Nguyên rất đáng lo ngại, với nhiệt độ cao kết hợp với hạn hán. Tác động này không chỉ đối với vụ mùa hiện tại mà còn ảnh hưởng đến các vụ mùa trong tương lai.
- Theo chia sẻ của một số doanh nghiệp lớn trong ngành hàng hạt tiêu, đến thời điểm hiện tại đã ký kết đơn hàng với các khách hàng tại châu Âu đến tháng 9/2024. Hiện các doanh nghiệp Việt đã thực hiện kế hoạch thu gom nguyên liệu và đang tích cực để chuẩn bị lượng hàng đáp ứng đủ cả về số lượng và chất lượng cho các đối tác.