Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4296/8

4302/8

4296/8

4302/8

4294/8

Sep'16

4452/8

446

445

4452/8

4444/8

Dec'16

4662/8

4666/8

4652/8

4656/8

4652/8

Mar'17

4842/8

4854/8

4842/8

4846/8

4842/8

May'17

4954/8

4954/8

4954/8

4954/8

4946/8

Jul'17

5024/8

5034/8

5024/8

5032/8

5024/8

Sep'17

-

-

-

5116/8*

5116/8

Dec'17

-

-

-

5264/8*

5264/8

Mar'18

-

-

-

540*

540

May'18

-

-

-

5412/8*

5412/8

Jul'18

-

-

-

5414/8*

5414/8

Nguồn: Tradingcharts.com