Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

327,95

-4,55

-1,37%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.708,50

-9,20

-0,54%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,48

-0,19

-1,03%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

857,03

-4,20

-0,49%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.869,97

+5,18

+0,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,3270

3,3270

3,3270

3,3270

3,3295

Aug'22

3,3190

3,3190

3,3040

3,3075

3,3310

Sep'22

3,3135

3,3240

3,2760

3,2770

3,3250

Oct'22

3,3575

3,3575

3,3160

3,3295

3,2955

Nov'22

3,3395

3,3765

3,3200

3,3330

3,2975

Dec'22

3,3185

3,3305

3,2850

3,2855

3,3325

Jan'23

3,3370

3,3370

3,3370

3,3370

3,3025

Feb'23

3,3415

3,3415

3,3415

3,3415

3,3070

Mar'23

3,3270

3,3270

3,2945

3,2945

3,3395

Apr'23

3,3335

3,3425

3,3335

3,3425

3,3070

May'23

3,3080

3,3080

3,3000

3,3000

3,3425

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1707,1

1708,5

1699,5

1699,5

1710,0

Aug'22

1693,7

1694,9

1687,6

1690,6

1700,2

Sep'22

1697,1

1697,7

1691,5

1694,4

1703,9

Oct'22

1701,7

1702,2

1695,5

1698,3

1707,7

Dec'22

1711,5

1712,3

1705,2

1708,2

1717,7

Feb'23

1722,1

1722,5

1718,4

1719,8

1729,3

Apr'23

1733,9

1733,9

1733,3

1733,3

1740,5

Jun'23

1760,6

1760,6

1751,2

1751,2

1762,3

Aug'23

1766,4

1767,6

1760,0

1761,9

1773,0

Oct'23

1772,3

1772,3

1772,3

1772,3

1783,4

Dec'23

1782,4

1782,4

1782,4

1782,4

1793,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1856,00

1856,00

1856,00

1856,00

1848,80

Aug'22

1860,80

1860,80

1860,80

1860,80

1853,40

Sep'22

1863,00

1863,00

1850,00

1860,50

1861,60

Dec'22

1879,50

1890,50

1870,00

1873,20

1865,70

Mar'23

1878,80

1878,80

1878,80

1878,80

1871,30

Jun'23

1880,80

1880,80

1880,80

1880,80

1873,30

Sep'23

1882,80

1882,80

1882,80

1882,80

1875,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

855,0

855,0

842,0

851,5

867,6

Aug'22

866,0

867,3

852,1

852,1

868,3

Sep'22

853,7

853,7

849,2

849,2

861,6

Oct'22

841,8

842,6

836,9

838,0

846,5

Jan'23

843,7

843,7

838,6

840,8

847,7

Apr'23

850,2

851,8

846,6

851,8

863,4

Jul'23

864,0

864,0

856,0

859,8

870,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,555

18,590

18,455

18,455

18,639

Aug'22

18,675

18,955

18,535

18,647

18,683

Sep'22

18,610

18,645

18,415

18,470

18,668

Dec'22

18,745

18,760

18,575

18,595

18,808

Jan'23

18,855

18,855

18,855

18,855

18,894

Mar'23

18,750

18,750

18,715

18,715

18,966

May'23

19,380

19,395

19,075

19,075

19,103

Jul'23

19,505

19,520

19,197

19,197

19,225

Sep'23

19,325

19,325

19,325

19,325

19,353

Dec'23

19,512

19,512

19,512

19,512

19,540

Jan'24

19,547

19,547

19,547

19,547

19,575

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts