Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

-

-

-

4262/8*

4262/8

Sep'16

4392/8

443

4384/8

441

4396/8

Dec'16

4616/8

4662/8

4616/8

4644/8

463

Mar'17

4812/8

4856/8

4812/8

4842/8

482

May'17

494

4966/8

494

4964/8

494

Jul'17

502

505

502

5032/8

502

Sep'17

-

-

-

5122/8*

5122/8

Dec'17

-

-

-

5274/8*

5274/8

Mar'18

-

-

-

5394/8*

5394/8

May'18

-

-

-

5426/8*

5426/8

Jul'18

-

-

-

543*

543

Nguồn: Tradingcharts.com