Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

-

-

-

4156/8*

4156/8

Sep'16

4284/8

4322/8

4276/8

4304/8

4284/8

Dec'16

448

452

448

450

448

Mar'17

4652/8

469

4652/8

4672/8

4652/8

May'17

4794/8

4794/8

479

479

477

Jul'17

-

-

-

486*

486

Sep'17

-

-

-

497*

497

Dec'17

5164/8

5164/8

513

513

5124/8

Mar'18

-

-

-

5256/8*

5256/8

May'18

-

-

-

5276/8*

5276/8

Jul'18

-

-

-

528*

528

Nguồn: Tradingcharts.com