Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
89.28
89.36
87.81
88.33
89.22
90.16
90.80
89.40
89.97
90.68
-
89.23
89.23
89.23
89.68
88.00
88.16
87.25
87.94
88.24
87.67
87.68
87.18
87.56
87.82
86.95
87.23
86.87
87.23
87.57
-
87.45
87.45
87.45
87.71
-
86.78
86.78
86.78
87.04
-
85.16
85.16
85.16
85.42
-
85.31
85.31
85.31
85.57
-
85.54
85.54
85.54
85.80
-
85.79
85.79
85.79
86.05
-
85.69
85.69
85.69
85.95
-
85.59
85.59
85.59
85.85
-
85.59
85.59
85.59
85.85
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Vinanet