Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
88,30
88,33
86,56
86,79
88,33
89,97
89,98
88,30
88,57
89,97
-
87,93
87,93
87,93
89,23
87,98
87,98
86,41
86,71
87,94
87,00
87,02
86,59
86,63
87,56
-
86,58
86,58
86,58
87,23
-
86,75
86,75
86,75
87,45
-
86,08
86,08
86,08
86,78
84,50
84,52
84,46
84,46
85,16
-
84,61
84,61
84,61
85,31
-
84,84
84,84
84,84
85,54
-
85,09
85,09
85,09
85,79
-
84,99
84,99
84,99
85,69
-
84,89
84,89
84,89
85,59
-
84,89
84,89
84,89
85,59
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Vinanet