Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
85,38
85,86
84,38
84,64
85,38
87,10
87,70
86,34
86,61
87,26
-
86,09
86,09
86,09
86,56
85,55
86,46
85,47
85,79
85,81
86,18
86,50
85,75
85,90
85,82
86,40
86,40
85,70
85,85
85,84
86,50
86,50
85,90
85,93
86,09
-
85,26
85,26
85,26
85,42
83,72
84,00
83,61
83,64
83,80
-
83,79
83,79
83,79
83,95
-
84,02
84,02
84,02
84,18
-
84,27
84,27
84,27
84,43
-
84,17
84,17
84,17
84,33
-
84,07
84,07
84,07
84,23
-
84,07
84,07
84,07
84,23
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet