Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
84,64
86,53
84,64
85,37
84,64
86,66
88,50
86,61
87,48
86,61
-
86,96
86,96
86,96
86,09
86,05
87,48
85,85
86,57
85,79
86,50
86,99
85,97
86,60
85,90
-
86,55
86,55
86,55
85,85
-
86,63
86,63
86,63
85,93
-
85,88
85,88
85,88
85,26
84,00
84,26
84,00
84,26
83,64
-
84,41
84,41
84,41
83,79
-
84,64
84,64
84,64
84,02
-
84,89
84,89
84,89
84,27
-
84,79
84,79
84,79
84,17
-
84,69
84,69
84,69
84,07
-
84,69
84,69
84,69
84,07
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet