Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
86,21
86,21
85,09
85,24
85,40
87,14
87,14
87,13
87,14
87,14
86,67
86,67
86,29
86,30
86,60
-
-
-
86,18 *
86,18
-
-
-
86,01 *
86,01
-
-
-
86,03 *
86,03
-
-
-
82,94 *
82,94
-
-
-
81,13 *
81,13
-
-
-
81,21 *
81,21
-
-
-
81,11 *
81,11
-
-
-
81,09 *
81,09
-
-
-
80,99 *
80,99
-
-
-
80,89 *
80,89
-
-
-
80,89 *
80,89
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet