Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
83,70
84,40
83,35
84,33
83,48
85,36
86,29
85,19
86,15
85,36
-
86,13
86,13
86,13
85,26
85,32
86,30
85,18
86,19
85,17
85,94
86,17
85,60
86,17
85,13
85,59
86,21
85,59
86,21
85,13
85,70
86,31
85,70
86,31
85,18
-
85,54
85,54
85,54
84,41
83,00
83,80
83,00
83,80
82,67
-
83,95
83,95
83,95
82,82
-
84,15
84,15
84,15
83,05
-
84,35
84,35
84,35
83,30
-
84,25
84,25
84,25
83,20
-
84,15
84,15
84,15
83,10
-
84,15
84,15
84,15
83,10
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet