Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
84,33
84,36
82,54
82,68
84,33
86,00
86,25
84,85
85,10
86,15
-
85,08
85,08
85,08
86,13
86,18
86,43
85,18
85,41
86,19
85,98
86,45
85,51
85,58
86,17
-
85,74
85,74
85,74
86,21
-
85,85
85,85
85,85
86,31
-
85,08
85,08
85,08
85,54
83,11
83,34
83,11
83,34
83,80
-
83,49
83,49
83,49
83,95
-
83,69
83,69
83,69
84,15
-
83,89
83,89
83,89
84,35
-
83,79
83,79
83,79
84,25
-
83,69
83,69
83,69
84,15
-
83,69
83,69
83,69
84,15
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet