Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
86,63
88,88
86,51
88,04
86,59
87,84
90,06
87,77
89,33
87,82
-
87,66
87,66
87,66
86,26
86,00
87,78
86,00
87,23
86,25
85,83
87,26
85,83
86,96
85,70
86,80
86,80
86,65
86,65
85,39
-
86,33
86,33
86,33
85,25
-
86,09
86,09
86,09
85,01
85,45
85,50
85,32
85,32
84,26
-
85,67
85,67
85,67
84,62
-
85,91
85,91
85,91
84,86
-
86,16
86,16
86,16
85,11
-
86,16
86,16
86,16
85,11
-
86,16
86,16
86,16
85,11
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet