Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
80,13
80,44
80,13
80,40
80,13
82,42
82,42
82,42
82,42
82,60
82,83
83,07
82,82
82,92
82,83
-
-
-
83,25 *
83,25
-
-
-
83,84 *
83,84
-
-
-
84,53 *
84,53
-
-
-
83,03 *
83,03
-
-
-
82,03 *
82,03
-
-
-
82,13 *
82,13
-
-
-
82,03 *
82,03
-
-
-
81,93 *
81,93
-
-
-
81,83 *
81,83
-
-
-
81,73 *
81,73
-
-
-
81,73 *
81,73
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet