Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
76,12
77,78
76,10
77,33
76,21
76,79
78,22
76,67
77,78
76,84
77,58
78,82
77,56
78,39
77,68
-
78,60
78,60
78,60
78,32
79,15
79,63
78,90
79,24
79,07
-
80,44
80,44
80,44
80,32
-
80,19
80,19
80,19
79,91
-
80,23
80,23
80,23
79,82
-
80,29
80,29
80,29
80,22
-
80,00
80,00
80,00
80,30
-
80,29
80,29
80,29
80,59
-
80,91
80,91
80,91
81,21
-
82,20
82,20
82,20
82,50
-
82,20
82,20
82,20
82,50
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet