Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
82,31
82,45
82,22
82,23
82,39
82,46
82,58
82,30
82,30
82,58
82,58
82,58
82,58
82,58
82,70
-
-
-
81,26 *
81,26
80,13
81,00
80,13
81,00
81,18
-
-
-
82,05 *
82,05
-
-
-
82,35 *
82,35
-
-
-
82,70 *
82,70
-
-
-
82,60 *
82,60
-
-
-
81,75 *
81,75
-
-
-
81,98 *
81,98
-
-
-
82,59 *
82,59
-
-
-
83,88 *
83,88
-
-
-
83,88 *
83,88
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet