Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
82,31
83,09
82,05
82,96
82,39
82,46
83,25
82,20
83,16
82,58
82,58
83,21
82,25
83,15
82,70
-
81,23
81,23
81,23
81,26
80,13
81,20
80,13
81,11
81,18
82,00
82,06
82,00
82,06
82,05
-
82,36
82,36
82,36
82,35
-
82,77
82,77
82,77
82,70
-
82,67
82,67
82,67
82,60
82,00
82,00
81,82
81,82
81,75
-
82,05
82,05
82,05
81,98
-
82,66
82,66
82,66
82,59
-
83,95
83,95
83,95
83,88
-
83,95
83,95
83,95
83,88
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet