Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,38
41,62
41,35
41,61
41,33
41,73
41,91
41,64
41,91
41,63
42,03
42,28
42,01
42,28
41,99
42,38
42,61
42,36
42,61
42,31
42,66
42,88
42,64
42,88
42,59
-
-
-
42,70 *
42,70
-
-
-
42,75 *
42,75
-
-
-
42,62 *
42,62
42,80
42,85
42,80
42,84
42,74
-
-
-
42,95 *
42,95
-
-
-
43,17 *
43,17
-
-
-
43,34 *
43,34
-
-
-
43,42 *
43,42
-
-
-
43,51 *
43,51
-
-
-
43,49 *
43,49
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet