Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,57
41,83
41,51
41,74
41,59
41,91
42,14
41,84
42,07
41,90
42,26
42,49
42,24
42,43
42,27
42,51
42,80
42,51
42,73
42,59
42,82
43,06
42,79
42,99
42,86
-
-
-
42,97 *
42,97
-
-
-
42,99 *
42,99
43,02
43,04
43,02
43,04
42,94
43,16
43,19
43,16
43,16
43,02
-
-
-
43,23 *
43,23
-
-
-
43,47 *
43,47
-
-
-
43,65 *
43,65
-
-
-
43,66 *
43,66
-
-
-
43,77 *
43,77
-
-
-
43,77 *
43,77
-
-
-
43,37 *
43,37
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet