Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,29
41,47
41,27
41,40
41,25
41,57
41,77
41,57
41,68
41,56
41,99
42,14
41,95
42,04
41,93
42,31
42,44
42,28
42,39
42,25
42,57
42,75
42,57
42,67
42,55
42,68
42,75
42,68
42,75
42,64
-
-
-
42,62 *
42,62
42,55
42,55
42,54
42,54
42,55
42,69
42,76
42,67
42,76
42,65
-
-
-
42,87 *
42,87
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,34 *
43,34
-
-
-
43,42 *
43,42
-
-
-
43,40 *
43,40
-
-
-
43,00 *
43,00
-
-
-
43,00 *
43,00
-
-
-
43,00 *
43,00
-
-
-
43,00 *
43,00
-
-
-
43,00 *
43,00
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet