Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,17
41,34
41,15
41,18
41,15
41,45
41,64
41,45
41,49
41,45
41,90
42,02
41,90
41,93
41,82
42,23
42,36
42,23
42,23
42,15
42,60
42,65
42,46
42,46
42,45
-
-
-
42,54 *
42,54
-
-
-
42,54 *
42,54
-
-
-
42,44 *
42,44
-
-
-
42,56 *
42,56
-
-
-
42,77 *
42,77
-
-
-
43,01 *
43,01
-
-
-
43,20 *
43,20
-
-
-
43,21 *
43,21
-
-
-
43,23 *
43,23
-
-
-
43,28 *
43,28
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet