Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,15
41,18
41,08
41,09
41,14
41,44
41,46
41,39
41,39
41,44
41,80
41,81
41,75
41,75
41,81
42,13
42,13
42,11
42,11
42,15
42,45
42,45
42,41
42,42
42,45
-
-
-
42,53 *
42,53
-
-
-
42,52 *
42,52
-
-
-
42,44 *
42,44
42,50
42,50
42,50
42,50
42,55
-
-
-
42,77 *
42,77
-
-
-
43,01 *
43,01
-
-
-
43,20 *
43,20
-
-
-
43,15 *
43,15
-
-
-
43,19 *
43,19
-
-
-
43,25 *
43,25
-
-
-
42,90 *
42,90
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet