Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,74
40,79
40,66
40,77
40,74
41,04
41,10
40,99
41,07
41,05
41,44
41,49
41,38
41,49
41,45
41,75
41,87
41,75
41,87
41,81
42,06
42,18
42,06
42,17
42,13
-
-
-
42,22 *
42,22
-
-
-
42,23 *
42,23
-
-
-
42,17 *
42,17
42,29
42,37
42,29
42,37
42,31
-
-
-
42,54 *
42,54
-
-
-
42,81 *
42,81
-
-
-
43,02 *
43,02
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,01 *
43,01
-
-
-
42,66 *
42,66
-
-
-
42,81 *
42,81
-
-
-
42,81 *
42,81
-
-
-
42,81 *
42,81
-
-
-
42,81 *
42,81
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet