Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
39,95
39,95
39,95
39,95
39,91
40,17
40,22
40,12
40,18
40,11
40,58
40,61
40,52
40,56
40,50
40,99
41,00
40,91
40,97
40,91
41,37
41,37
41,31
41,37
41,30
-
-
-
41,46 *
41,46
41,65
41,65
41,65
41,65
41,57
-
-
-
41,64 *
41,64
41,96
41,96
41,95
41,95
41,87
-
-
-
42,11 *
42,11
-
-
-
42,43 *
42,43
-
-
-
42,69 *
42,69
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
42,95 *
42,95
-
-
-
42,90 *
42,90
-
-
-
42,86 *
42,86
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet