Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
42,32 *
42,32
42,38
42,68
42,26
42,68
42,38
42,47
42,87
42,35
42,75
42,48
42,74
43,05
42,60
43,02
42,75
42,96
43,27
42,83
43,26
42,98
43,22
43,58
43,22
43,58
43,26
43,53
43,89
43,43
43,89
43,57
43,85
44,14
43,85
44,14
43,82
-
-
-
43,89 *
43,89
-
-
-
43,89 *
43,89
-
-
-
43,80 *
43,80
-
-
-
43,84 *
43,84
-
-
-
43,99 *
43,99
-
-
-
44,32 *
44,32
-
-
-
44,60 *
44,60
-
-
-
44,80 *
44,80
-
-
-
44,81 *
44,81
-
-
-
44,73 *
44,73
-
-
-
44,65 *
44,65
-
-
-
44,65 *
44,65
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet