Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
43,45
43,48
43,39
43,46
43,45
43,49
43,53
43,49
43,51
43,51
43,68
43,82
43,68
43,78
43,78
43,97
43,97
43,94
43,94
43,94
44,14
44,14
44,14
44,14
44,10
44,26
44,26
44,24
44,24
44,30
-
-
-
44,56 *
44,56
-
-
-
44,62 *
44,62
-
-
-
44,63 *
44,63
-
-
-
44,43 *
44,43
-
-
-
44,50 *
44,50
-
-
-
44,65 *
44,65
-
-
-
44,93 *
44,93
-
-
-
45,17 *
45,17
-
-
-
45,36 *
45,36
-
-
-
45,37 *
45,37
-
-
-
45,29 *
45,29
-
-
-
45,21 *
45,21
-
-
-
45,21 *
45,21
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet