Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,54
41,59
41,43
41,54
41,62
41,87
41,88
41,71
41,84
41,90
42,18
42,23
42,07
42,18
42,27
42,48
42,56
42,46
42,46
42,58
42,82
42,82
42,69
42,69
42,85
42,94
42,94
42,83
42,83
42,97
42,91
42,91
42,91
42,91
43,04
-
-
-
42,93 *
42,93
42,98
43,00
42,97
42,97
43,05
-
-
-
43,26 *
43,26
-
-
-
43,52 *
43,52
-
-
-
43,72 *
43,72
-
-
-
43,83 *
43,83
-
-
-
43,86 *
43,86
-
-
-
43,80 *
43,80
-
-
-
43,40 *
43,40
-
-
-
43,39 *
43,39
-
-
-
43,39 *
43,39
-
-
-
43,39 *
43,39
-
-
-
43,39 *
43,39
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet