Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

-

-

-

51,00 *

51,00

51,39

51,57

51,08

51,56

51,44

51,75

51,86

51,42

51,86

51,77

51,94

52,34

51,89

52,34

52,21

52,37

52,54

52,14

52,54

52,46

52,55

52,74

52,28

52,74

52,62

52,61

52,61

52,61

52,61

52,57

-

-

-

52,34 *

52,34

-

-

-

51,51 *

51,51

-

-

-

51,31 *

51,31

-

-

-

51,45 *

51,45

-

-

-

51,66 *

51,66

-

-

-

51,95 *

51,95

-

-

-

52,09 *

52,09

-

-

-

52,22 *

52,22

-

-

-

52,22 *

52,22

-

-

-

52,22 *

52,22

-

-

-

52,16 *

52,16

-

-

-

52,16 *

52,16

-

-

-

52,16 *

52,16

-

-

-

52,16 *

52,16

VINANET

Nguồn: Internet