Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

49,16

49,22

48,91

49,16

49,26

49,52

49,60

49,33

49,54

49,65

50,04

50,07

49,78

50,01

50,11

50,41

50,54

50,26

50,42

50,57

50,82

50,95

50,67

50,87

50,97

-

-

-

51,04 *

51,04

-

-

-

50,98 *

50,98

50,60

50,60

50,60

50,60

50,63

50,45

50,46

50,24

50,24

50,47

-

-

-

50,63 *

50,63

-

-

-

50,83 *

50,83

-

-

-

51,09 *

51,09

-

-

-

51,14 *

51,14

-

-

-

51,27 *

51,27

-

-

-

51,27 *

51,27

-

-

-

51,27 *

51,27

-

-

-

50,79 *

50,79

-

-

-

50,79 *

50,79

-

-

-

50,79 *

50,79

-

-

-

50,79 *

50,79

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet