Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

48,49

48,83

48,35

48,81

48,32

48,86

49,22

48,75

49,20

48,70

49,36

49,65

49,21

49,64

49,18

49,84

50,11

49,76

50,10

49,67

50,29

50,57

50,23

50,57

50,11

-

-

-

50,23 *

50,23

-

-

-

50,25 *

50,25

-

-

-

49,95 *

49,95

50,27

50,27

50,27

50,27

49,85

-

-

-

50,02 *

50,02

-

-

-

50,29 *

50,29

-

-

-

50,55 *

50,55

-

-

-

50,93 *

50,93

-

-

-

51,06 *

51,06

-

-

-

51,06 *

51,06

-

-

-

51,06 *

51,06

-

-

-

50,58 *

50,58

-

-

-

50,58 *

50,58

-

-

-

50,58 *

50,58

-

-

-

50,58 *

50,58

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet