Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

48,57

48,86

48,45

48,80

48,62

48,93

49,22

48,84

49,17

49,00

49,39

49,61

49,29

49,61

49,46

49,82

50,13

49,80

50,12

49,96

50,43

50,44

50,25

50,25

50,41

50,66

50,74

50,66

50,74

50,53

-

-

-

50,59 *

50,59

-

-

-

50,44 *

50,44

50,30

50,30

50,30

50,30

50,38

-

-

-

50,57 *

50,57

-

-

-

50,86 *

50,86

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,61 *

51,61

-

-

-

51,61 *

51,61

-

-

-

51,61 *

51,61

-

-

-

51,13 *

51,13

-

-

-

51,13 *

51,13

-

-

-

51,13 *

51,13

-

-

-

51,13 *

51,13

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet