Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

50,38

50,63

50,38

50,63

50,82

51,18

51,22

50,76

51,10

51,25

51,51

51,53

51,15

51,49

51,61

51,66

51,99

51,66

51,90

52,07

52,26

52,34

51,92

52,17

52,38

52,53

52,53

52,11

52,47

52,59

-

-

-

52,53 *

52,53

52,15

52,15

52,15

52,15

52,25

-

-

-

51,42 *

51,42

51,15

51,15

50,81

50,81

51,27

-

-

-

51,42 *

51,42

-

-

-

51,59 *

51,59

-

-

-

51,85 *

51,85

-

-

-

51,99 *

51,99

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

51,58 *

51,58

-

-

-

51,58 *

51,58

-

-

-

51,58 *

51,58

-

-

-

51,58 *

51,58

VINANET

Nguồn: Internet