Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

51,81

52,02

51,75

51,91

51,66

52,14

52,38

52,14

52,31

52,04

52,60

52,84

52,60

52,75

52,49

52,99

53,15

52,99

53,07

52,81

53,18

53,39

53,18

53,33

53,05

-

-

-

53,11 *

53,11

-

-

-

52,98 *

52,98

-

-

-

52,43 *

52,43

52,47

52,72

52,47

52,64

52,38

-

-

-

52,55 *

52,55

-

-

-

52,74 *

52,74

-

-

-

53,00 *

53,00

-

-

-

53,14 *

53,14

-

-

-

53,27 *

53,27

-

-

-

53,27 *

53,27

-

-

-

53,27 *

53,27

-

-

-

52,75 *

52,75

-

-

-

52,75 *

52,75

-

-

-

52,75 *

52,75

-

-

-

52,75 *

52,75

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet