Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

51,48

51,79

51,35

51,56

51,32

51,79

52,16

51,74

51,96

51,70

52,23

52,60

52,20

52,41

52,16

52,58

52,88

52,50

52,77

52,47

52,83

53,03

52,73

52,95

52,69

52,80

52,80

52,80

52,80

52,75

-

-

-

52,66 *

52,66

-

-

-

52,25 *

52,25

52,51

52,51

52,50

52,50

52,20

-

-

-

52,36 *

52,36

-

-

-

52,56 *

52,56

-

-

-

52,82 *

52,82

-

-

-

52,96 *

52,96

-

-

-

53,09 *

53,09

-

-

-

53,09 *

53,09

-

-

-

53,09 *

53,09

-

-

-

52,57 *

52,57

-

-

-

52,57 *

52,57

-

-

-

52,57 *

52,57

-

-

-

52,57 *

52,57

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet