Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

51,85

51,90

51,52

51,67

51,84

52,17

52,19

51,89

52,04

52,22

52,62

52,62

52,48

52,48

52,68

52,94

52,94

52,68

52,68

52,99

53,14

53,14

52,91

52,93

53,19

-

-

-

53,23 *

53,23

-

-

-

53,14 *

53,14

-

-

-

52,69 *

52,69

52,42

52,57

52,42

52,47

52,65

-

-

-

52,81 *

52,81

-

-

-

53,01 *

53,01

-

-

-

53,27 *

53,27

-

-

-

53,41 *

53,41

-

-

-

53,54 *

53,54

-

-

-

53,54 *

53,54

-

-

-

53,54 *

53,54

-

-

-

53,02 *

53,02

-

-

-

53,02 *

53,02

-

-

-

53,02 *

53,02

-

-

-

53,02 *

53,02

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet