Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

50,97

50,99

50,46

50,59

50,96

51,21

51,24

50,82

50,93

51,31

51,77

51,77

51,24

51,34

51,73

51,78

51,78

51,65

51,65

52,09

52,24

52,26

51,90

51,98

52,36

52,08

52,08

52,00

52,00

52,41

52,04

52,04

51,93

51,95

52,29

51,64

51,64

51,45

51,45

51,85

51,49

51,49

51,32

51,42

51,80

-

-

-

51,96 *

51,96

-

-

-

52,16 *

52,16

-

-

-

52,42 *

52,42

-

-

-

52,47 *

52,47

-

-

-

52,60 *

52,60

-

-

-

52,60 *

52,60

-

-

-

52,60 *

52,60

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet