Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1264 6/8
1266 4/8
1264 2/8
1265
1264
1256
1258 6/8
1255 2/8
1257 2/8
1256 4/8
1240 4/8
1243 2/8
1240 4/8
1242 6/8
1241
1231 2/8
1234
1231
1232 6/8
1231
1228 2/8
1230 4/8
1228 2/8
1230
1227 6/8
1214 2/8
1215 6/8
1214 2/8
1215 6/8
1213 2/8
1176
1176
1176
1176
1176 2/8
1147 4/8
1153
1147 4/8
1153
1149 2/8
1155
1158
1155
1158
1155
-
-
-
1159 *
1159
-
-
-
1162 *
1162
-
-
-
1168 *
1168
-
-
-
1159 4/8 *
1159 4/8
-
-
-
1145 *
1145
1146
1146
1146
1146
1144 6/8
-
-
-
1143 *
1143
-
-
-
1128 *
1128
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet