Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1263
1263
1263
1263
1263
1254 4/8
1256 2/8
1254
1256 2/8
1255
1240
1242 2/8
1239 4/8
1242 2/8
1240 4/8
1230
1232 6/8
1230
1232 6/8
1231 4/8
1227 4/8
1230
1227
1230
1228 4/8
-
-
-
1215 4/8 *
1215 4/8
-
-
-
1178 4/8 *
1178 4/8
1148
1149 6/8
1148
1149 6/8
1150 2/8
-
-
-
1156 4/8 *
1156 4/8
-
-
-
1160 4/8 *
1160 4/8
-
-
-
1163 4/8 *
1163 4/8
-
-
-
1169 *
1169
-
-
-
1159 2/8 *
1159 2/8
-
-
-
1146 4/8 *
1146 4/8
-
-
-
1145 6/8 *
1145 6/8
-
-
-
1144 2/8 *
1144 2/8
-
-
-
1129 *
1129
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet