Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1277 2/8
1277 4/8
1277
1277
1278 6/8
1264 4/8
1266
1263 4/8
1265 4/8
1266 4/8
1246
1247 4/8
1245 2/8
1247 2/8
1248
1232
1233 4/8
1230 4/8
1233 2/8
1234 2/8
1227 2/8
1229
1226
1229
1230 2/8
1214
1214
1214
1214
1215 4/8
-
-
-
1177 *
1177
1145
1147
1141 4/8
1147
1147 4/8
-
-
-
1153 2/8 *
1153 2/8
-
-
-
1157 2/8 *
1157 2/8
1157
1157
1157
1157
1161 6/8
-
-
-
1167 4/8 *
1167 4/8
-
-
-
1157 2/8 *
1157 2/8
-
-
-
1143 *
1143
1140
1140
1140
1140
1142 6/8
-
-
-
1140 6/8 *
1140 6/8
-
-
-
1125 4/8 *
1125 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet