Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1296 4/8
1307 2/8
1295
1302 6/8
1283 2/8
1272 6/8
1285
1272 4/8
1279 6/8
1259 2/8
1275 2/8
1286 4/8
1273
1281 4/8
1261 6/8
1260
1271 2/8
1260
1266 2/8
1250 6/8
1243 4/8
1250
1243 2/8
1246 6/8
1233 4/8
1246
1252 2/8
1242 6/8
1247 2/8
1236
-
-
-
1228 *
1228
-
-
-
1202 6/8 *
1202 6/8
1181 2/8
1182 4/8
1173 2/8
1180
1176 4/8
-
-
-
1180 *
1180
-
-
-
1176 2/8 *
1176 2/8
-
-
-
1171 *
1171
-
-
-
1176 4/8 *
1176 4/8
-
-
-
1170 2/8 *
1170 2/8
-
-
-
1155 *
1155
-
-
-
1134 4/8 *
1134 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet