Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1320 6/8
1326
1320
1325
1322
1303
1309 2/8
1302 4/8
1308 2/8
1303 2/8
1303
1309 6/8
1302 6/8
1308 6/8
1303 6/8
1279
1282 4/8
1279
1282 2/8
1279
1251
1252 4/8
1250 2/8
1250 2/8
1251
1248 2/8
1249 2/8
1248 2/8
1249 2/8
1251
-
-
-
1240 *
1240
-
-
-
1214 6/8 *
1214 6/8
1190 2/8
1191 4/8
1189
1189
1191 6/8
-
-
-
1195 2/8 *
1195 2/8
-
-
-
1191 4/8 *
1191 4/8
-
-
-
1192 *
1192
-
-
-
1198 6/8 *
1198 6/8
-
-
-
1192 4/8 *
1192 4/8
-
-
-
1177 2/8 *
1177 2/8
-
-
-
1156 6/8 *
1156 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet