Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1547
1554 6/8
1546 6/8
1553
Jan'13
1549
1556 6/8
1548
1548 6/8
Mar'13
1523 6/8
1531 4/8
1523 2/8
1530
May'13
1478 6/8
1486
1478 2/8
1484 6/8
Jul'13
1460 6/8
1468
1466 2/8
Aug'13
1425
1429 6/8
1425 2/8
Sep'13
1385 4/8
1381
Nov'13
1345 2/8
1352
1344 6/8
1350 6/8
1344 4/8
Jan'14
1353
1355
1350
Mar'14
-
1353 4/8 *
1353 4/8
May'14
1352 6/8 *
1352 6/8
Jul'14
1356 4/8 *
1356 4/8
Aug'14
1351 2/8 *
1351 2/8
Sep'14
1341 4/8 *
1341 4/8
Nov'14
1305 4/8 *
1305 4/8
Jul'15
1307 4/8 *
1307 4/8
Nov'15
1294 *
1294
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:54 01/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn