Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1547

1554 6/8

1546 6/8

1553

1547

1549

1556 6/8

1548

1554 6/8

1548 6/8

1523 6/8

1531 4/8

1523 2/8

1530

1523 6/8

1478 6/8

1486

1478 2/8

1484 6/8

1478 2/8

1460 6/8

1468

1460 6/8

1466 2/8

1460 6/8

1425

1429 6/8

1425

1429 6/8

1425 2/8

1385 4/8

1385 4/8

1385 4/8

1385 4/8

1381

1345 2/8

1352

1344 6/8

1350 6/8

1344 4/8

1353

1355

1353

1355

1350

-

-

-

1353 4/8 *

1353 4/8

-

-

-

1352 6/8 *

1352 6/8

-

-

-

1356 4/8 *

1356 4/8

-

-

-

1351 2/8 *

1351 2/8

-

-

-

1341 4/8 *

1341 4/8

-

-

-

1305 4/8 *

1305 4/8

-

-

-

1307 4/8 *

1307 4/8

-

-

-

1294 *

1294

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet