Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1532

1539 2/8

1531

1533 4/8

1531 6/8

1532 2/8

1539 4/8

1532

1535

1532 2/8

1501 4/8

1508

1500 6/8

1502 4/8

1501 4/8

1461 4/8

1468 4/8

1461 4/8

1464 4/8

1464 2/8

1451 6/8

1456 2/8

1451 6/8

1453 6/8

1451 6/8

-

-

-

1431 2/8 *

1431 2/8

1382 6/8

1382 6/8

1382 6/8

1382 6/8

1383 2/8

1336 4/8

1338

1332 4/8

1336 4/8

1337 4/8

-

-

-

1341 2/8 *

1341 2/8

-

-

-

1342 *

1342

-

-

-

1343 4/8 *

1343 4/8

-

-

-

1342 6/8 *

1342 6/8

-

-

-

1337 4/8 *

1337 4/8

-

-

-

1327 6/8 *

1327 6/8

-

-

-

1298 *

1298

-

-

-

1291 6/8 *

1291 6/8

-

-

-

1278 2/8 *

1278 2/8

VINANET

 

Nguồn: Internet