Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1522 2/8

1523 6/8

1515

1523 6/8

1527

1520 6/8

1523 6/8

1513 4/8

1523

1526 6/8

1497 2/8

1501 2/8

1491 6/8

1501 2/8

1503 6/8

1465 6/8

1467 6/8

1461

1467 6/8

1471 2/8

1449

1454

1444 6/8

1453 4/8

1454

1419 4/8

1419 4/8

1419 4/8

1419 4/8

1419 2/8

1370

1370

1370

1370

1373 4/8

1337 4/8

1342 6/8

1333 4/8

1342 6/8

1336 4/8

-

-

-

1342 *

1342

-

-

-

1345 6/8 *

1345 6/8

-

-

-

1345 2/8 *

1345 2/8

-

-

-

1349 *

1349

-

-

-

1343 6/8 *

1343 6/8

-

-

-

1334 *

1334

1301 4/8

1301 4/8

1301 4/8

1301 4/8

1301

-

-

-

1303 *

1303

-

-

-

1289 4/8 *

1289 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet