Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1519

1522 6/8

1516 2/8

1516 2/8

1516 6/8

1516

1521 6/8

1513

1516

1515 4/8

1490 4/8

1497

1489

1489 6/8

1491

1466 4/8

1469 2/8

1463

1465 2/8

1465 2/8

1448

1453 6/8

1448

1448

1450

-

-

-

1418 2/8 *

1418 2/8

-

-

-

1378 4/8 *

1378 4/8

1345

1348

1343 4/8

1345 6/8

1344 4/8

-

-

-

1350 2/8 *

1350 2/8

-

-

-

1353 4/8 *

1353 4/8

-

-

-

1350 *

1350

-

-

-

1353 2/8 *

1353 2/8

-

-

-

1348 *

1348

-

-

-

1338 2/8 *

1338 2/8

-

-

-

1306 *

1306

-

-

-

1308 *

1308

-

-

-

1294 4/8 *

1294 4/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet