Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1523

1546 4/8

1521 2/8

1538 6/8

1523 2/8

1523

1547

1521 6/8

1539 4/8

1523 6/8

1487

1511 6/8

1486 6/8

1505

1487 2/8

1440

1464 4/8

1439 4/8

1459

1439 4/8

1428 4/8

1453 2/8

1428 4/8

1447

1428 4/8

1408 6/8

1417 6/8

1408 6/8

1417 6/8

1407 4/8

1369 6/8

1386

1369 2/8

1386

1369 4/8

1336 2/8

1351 2/8

1336 2/8

1349

1335 2/8

-

-

-

1338 4/8 *

1338 4/8

-

-

-

1338 6/8 *

1338 6/8

-

-

-

1342 *

1342

-

-

-

1342 4/8 *

1342 4/8

-

-

-

1337 2/8 *

1337 2/8

-

-

-

1327 4/8 *

1327 4/8

1300

1300

1300

1300

1297

-

-

-

1299 *

1299

-

-

-

1285 4/8 *

1285 4/8

VINANET

Nguồn: Internet