Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1493 6/8
1499 4/8
1487 2/8
1498 4/8
Jan'13
1492 6/8
1486 2/8
1497 6/8
Mar'13
1468 6/8
1475
1462 6/8
May'13
1430
1440
1427 6/8
1432 6/8
Jul'13
1421 4/8
1433 2/8
1419 6/8
1433
1424
Aug'13
1412 6/8
1403
Sep'13
1367
1369
1363 2/8
Nov'13
1326
1334
1325
1328
Jan'14
-
1332 4/8 *
1332 4/8
Mar'14
1331 2/8 *
1331 2/8
May'14
1332 2/8 *
1332 2/8
Jul'14
1336 2/8 *
1336 2/8
Aug'14
1331 *
1331
Sep'14
1321 2/8 *
1321 2/8
Nov'14
1288 *
1288
Jul'15
1290 *
1290
Nov'15
1276 4/8 *
1276 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó.
VINANET
Nguồn: Internet
10:03 17/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn