Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1509

1518 6/8

1507 4/8

1518 4/8

1509 2/8

1507 4/8

1517 6/8

1506 6/8

1517 2/8

1508 2/8

1483 4/8

1493

1483 4/8

1493

1484 2/8

1447 6/8

1455

1447 6/8

1455

1445 2/8

1438 2/8

1444 4/8

1437

1444 4/8

1434 6/8

1419 6/8

1420

1419 6/8

1420

1413 2/8

1374

1377

1374

1377

1372 4/8

1336

1344 6/8

1334 4/8

1344 6/8

1336 4/8

-

-

-

1341 2/8 *

1341 2/8

-

-

-

1341 *

1341

-

-

-

1342 *

1342

-

-

-

1345 *

1345

-

-

-

1339 6/8 *

1339 6/8

-

-

-

1330 *

1330

1300

1300

1300

1300

1296 2/8

-

-

-

1298 2/8 *

1298 2/8

-

-

-

1284 6/8 *

1284 6/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet