Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1544 6/8

1548 4/8

1536

1538 6/8

1545 4/8

1545

1549 2/8

1536 6/8

1539 4/8

1546 2/8

1520

1522

1510 4/8

1510 4/8

1519 6/8

1477

1477

1467

1467 4/8

1475 6/8

1462

1462

1452

1452

1461 2/8

1437 6/8

1437 6/8

1426 4/8

1426 4/8

1434 6/8

1385

1385

1385

1385

1391 4/8

1353

1353

1343 2/8

1343 2/8

1353 2/8

-

-

-

1358 *

1358

-

-

-

1357 6/8 *

1357 6/8

-

-

-

1358 6/8 *

1358 6/8

-

-

-

1360 6/8 *

1360 6/8

-

-

-

1355 4/8 *

1355 4/8

-

-

-

1345 6/8 *

1345 6/8

-

-

-

1302 4/8 *

1302 4/8

-

-

-

1304 4/8 *

1304 4/8

-

-

-

1291 *

1291

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet