Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Nov'12
1544 6/8
1548 4/8
1536
1538 6/8
1545 4/8
Jan'13
1545
1549 2/8
1536 6/8
1539 4/8
1546 2/8
Mar'13
1520
1522
1510 4/8
1519 6/8
May'13
1477
1467
1467 4/8
1475 6/8
Jul'13
1462
1452
1461 2/8
Aug'13
1437 6/8
1426 4/8
1434 6/8
Sep'13
1385
1391 4/8
Nov'13
1353
1343 2/8
1353 2/8
Jan'14
-
1358 *
1358
Mar'14
1357 6/8 *
1357 6/8
May'14
1358 6/8 *
1358 6/8
Jul'14
1360 6/8 *
1360 6/8
Aug'14
1355 4/8 *
1355 4/8
Sep'14
1345 6/8 *
1345 6/8
Nov'14
1302 4/8 *
1302 4/8
Jul'15
1304 4/8 *
1304 4/8
Nov'15
1291 *
1291
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:16 19/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn